Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 建造
Pinyin: jiàn zào
Meanings: To construct or build (large structures or objects)., Xây dựng, dựng lên (công trình, vật thể lớn), ①建筑。[例]建造教堂。*②制造。[例]建造人造卫星。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 廴, 聿, 告, 辶
Chinese meaning: ①建筑。[例]建造教堂。*②制造。[例]建造人造卫星。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng quy mô lớn.
Example: 这座桥是由著名工程师建造的。
Example pinyin: zhè zuò qiáo shì yóu zhù míng gōng chéng shī jiàn zào de 。
Tiếng Việt: Cây cầu này do một kỹ sư nổi tiếng xây dựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, dựng lên (công trình, vật thể lớn)
Nghĩa phụ
English
To construct or build (large structures or objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑。建造教堂
制造。建造人造卫星
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!