Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建议

Pinyin: jiàn yì

Meanings: Kiến nghị, đề xuất; gợi ý, Suggestion; recommendation; to suggest., ①向有关方面提出自己的主张。[例]建议改善生活。[例]建议晚饭后散步。*②向有关方面所提出的主张。[例]写这篇文章的目的是为了告诉大家,而不是建议。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 廴, 聿, 义, 讠

Chinese meaning: ①向有关方面提出自己的主张。[例]建议改善生活。[例]建议晚饭后散步。*②向有关方面所提出的主张。[例]写这篇文章的目的是为了告诉大家,而不是建议。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (lời khuyên) hoặc động từ (đưa ra lời khuyên).

Example: 我建议你早点休息。

Example pinyin: wǒ jiàn yì nǐ zǎo diǎn xiū xi 。

Tiếng Việt: Tôi đề nghị bạn nghỉ ngơi sớm hơn.

建议
jiàn yì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến nghị, đề xuất; gợi ý

Suggestion; recommendation; to suggest.

向有关方面提出自己的主张。建议改善生活。建议晚饭后散步

向有关方面所提出的主张。写这篇文章的目的是为了告诉大家,而不是建议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建议 (jiàn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung