Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建言

Pinyin: jiàn yán

Meanings: To offer advice or make suggestions., Đưa ra lời khuyên, đề xuất ý kiến, ①陈述(主张或意见)。*②通过口头或文章提出的有益的意见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 廴, 聿, 言

Chinese meaning: ①陈述(主张或意见)。*②通过口头或文章提出的有益的意见。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 他向政府建言改善教育制度。

Example pinyin: tā xiàng zhèng fǔ jiàn yán gǎi shàn jiào yù zhì dù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra góp ý cho chính phủ về cải thiện hệ thống giáo dục.

建言
jiàn yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra lời khuyên, đề xuất ý kiến

To offer advice or make suggestions.

陈述(主张或意见)

通过口头或文章提出的有益的意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建言 (jiàn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung