Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建筑物

Pinyin: jiàn zhù wù

Meanings: Building, structure., Tòa nhà, công trình kiến trúc

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 廴, 聿, 巩, 竹, 勿, 牛

Grammar: Danh từ chỉ đối tượng cụ thể, thường đi kèm với tính từ miêu tả hình dáng hoặc kích thước.

Example: 那座建筑物很高。

Example pinyin: nà zuò jiàn zhù wù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Tòa nhà đó rất cao.

建筑物
jiàn zhù wù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà, công trình kiến trúc

Building, structure.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...