Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建筑师

Pinyin: jiàn zhù shī

Meanings: Architect., Kiến trúc sư

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 廴, 聿, 巩, 竹, 丨, 丿, 帀

Grammar: Một danh từ chỉ nghề nghiệp, thường đứng sau các cụm từ mô tả tính chất của người đó.

Example: 他是一名优秀的建筑师。

Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de jiàn zhù shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một kiến trúc sư tài ba.

建筑师
jiàn zhù shī
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến trúc sư

Architect.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...