Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 建立
Pinyin: jiàn lì
Meanings: To establish or set up (organization, relationship, theory, etc.)., Xây dựng, thiết lập (tổ chức, mối quan hệ, lý thuyết...), ①开始成立或产生。[例]建立一个朝代。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 廴, 聿, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①开始成立或产生。[例]建立一个朝代。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ chỉ đối tượng cần xây dựng/thiết lập.
Example: 他们建立了新的合作关系。
Example pinyin: tā men jiàn lì le xīn de hé zuò guān xì 。
Tiếng Việt: Họ đã thiết lập mối quan hệ hợp tác mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, thiết lập (tổ chức, mối quan hệ, lý thuyết...)
Nghĩa phụ
English
To establish or set up (organization, relationship, theory, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始成立或产生。建立一个朝代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!