Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 建白
Pinyin: jiàn bái
Meanings: Đề xuất ý kiến, kiến nghị chính thức, To propose or make formal suggestions., ①提出建议或陈述主张。[例]宰相卢携素食令孜,每建白,必阿邑倡和。——《新唐书·田令孜传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 廴, 聿, 白
Chinese meaning: ①提出建议或陈述主张。[例]宰相卢携素食令孜,每建白,必阿邑倡和。——《新唐书·田令孜传》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử, ít phổ biến trong tiếng Hán hiện đại.
Example: 他向领导建白了自己的想法。
Example pinyin: tā xiàng lǐng dǎo jiàn bái le zì jǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đề xuất ý kiến của mình với lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề xuất ý kiến, kiến nghị chính thức
Nghĩa phụ
English
To propose or make formal suggestions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出建议或陈述主张。宰相卢携素食令孜,每建白,必阿邑倡和。——《新唐书·田令孜传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!