Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 建成
Pinyin: jiàn chéng
Meanings: Hoàn thành xây dựng, To complete construction
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 廴, 聿, 戊, 𠃌
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về việc hoàn tất dự án xây dựng.
Example: 这座大桥已经建成通车。
Example pinyin: zhè zuò dà qiáo yǐ jīng jiàn chéng tōng chē 。
Tiếng Việt: Cây cầu lớn này đã hoàn thành và thông xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành xây dựng
Nghĩa phụ
English
To complete construction
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!