Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延长
Pinyin: yán cháng
Meanings: To extend or lengthen., Kéo dài, gia hạn, ①扩展长度,使更长。[例]延长一条道路。*②时间上使更长;延期;拖长。[例]条约延长了二十年。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 廴, 长
Chinese meaning: ①扩展长度,使更长。[例]延长一条道路。*②时间上使更长;延期;拖长。[例]条约延长了二十年。
Grammar: Động từ thường đi kèm với khoảng thời gian hoặc hành động.
Example: 我们需要延长工作时间。
Example pinyin: wǒ men xū yào yán cháng gōng zuò shí jiān 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kéo dài thời gian làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài, gia hạn
Nghĩa phụ
English
To extend or lengthen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扩展长度,使更长。延长一条道路
时间上使更长;延期;拖长。条约延长了二十年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!