Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延绵
Pinyin: yán mián
Meanings: Liên tục, trải dài, Continuous or extending over a long distance., ①绵亘;绵延伸展。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 廴, 帛, 纟
Chinese meaning: ①绵亘;绵延伸展。
Grammar: Tính từ mô tả sự vật kéo dài liên tục trong không gian hoặc thời gian.
Example: 这条山脉延绵数百公里。
Example pinyin: zhè tiáo shān mài yán mián shù bǎi gōng lǐ 。
Tiếng Việt: Dãy núi này kéo dài hàng trăm km.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục, trải dài
Nghĩa phụ
English
Continuous or extending over a long distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绵亘;绵延伸展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!