Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延接
Pinyin: yán jiē
Meanings: To continue or extend., Gia hạn, tiếp nối, ①引见接纳。[例]延接来宾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 廴, 妾, 扌
Chinese meaning: ①引见接纳。[例]延接来宾。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan tới việc tiếp tục một công việc hoặc dự án.
Example: 他们决定延接这个项目。
Example pinyin: tā men jué dìng yán jiē zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Họ quyết định tiếp tục dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia hạn, tiếp nối
Nghĩa phụ
English
To continue or extend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引见接纳。延接来宾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!