Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延年益寿
Pinyin: yán nián yì shòu
Meanings: To prolong life and improve health., Kéo dài tuổi thọ và tăng cường sức khỏe, 增加岁数,延长寿命。[出处]战国楚·宋玉《高唐赋》“九窍通郁,精神察滞,延年益寿千万岁。”[例]服肉芝~。——清·李汝珍《镜花缘》第九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丿, 廴, 年, 䒑, 八, 皿, 丰, 寸
Chinese meaning: 增加岁数,延长寿命。[出处]战国楚·宋玉《高唐赋》“九窍通郁,精神察滞,延年益寿千万岁。”[例]服肉芝~。——清·李汝珍《镜花缘》第九回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong các văn cảnh về sức khỏe và trường thọ.
Example: 中药可以起到延年益寿的作用。
Example pinyin: zhōng yào kě yǐ qǐ dào yán nián yì shòu de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Thuốc Đông y có thể giúp kéo dài tuổi thọ và tăng cường sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài tuổi thọ và tăng cường sức khỏe
Nghĩa phụ
English
To prolong life and improve health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增加岁数,延长寿命。[出处]战国楚·宋玉《高唐赋》“九窍通郁,精神察滞,延年益寿千万岁。”[例]服肉芝~。——清·李汝珍《镜花缘》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế