Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延寿

Pinyin: yán shòu

Meanings: To prolong life., Kéo dài tuổi thọ, ①长寿;延年。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 廴, 丰, 寸

Chinese meaning: ①长寿;延年。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng để chỉ hành động tăng tuổi thọ hoặc kéo dài sự sống.

Example: 他每天锻炼身体以求延寿。

Example pinyin: tā měi tiān duàn liàn shēn tǐ yǐ qiú yán shòu 。

Tiếng Việt: Ông ấy tập thể dục mỗi ngày để kéo dài tuổi thọ.

延寿
yán shòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài tuổi thọ

To prolong life.

长寿;延年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延寿 (yán shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung