Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延宕
Pinyin: yán dàng
Meanings: Kéo dài, trì hoãn, To delay; To prolong, ①拖延。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 廴, 宀, 石
Chinese meaning: ①拖延。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc kế hoạch.
Example: 项目进度因各种原因而延宕。
Example pinyin: xiàng mù jìn dù yīn gè zhǒng yuán yīn ér yán dàng 。
Tiếng Việt: Tiến độ dự án bị trì hoãn do nhiều nguyên nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài, trì hoãn
Nghĩa phụ
English
To delay; To prolong
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖延
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!