Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延发

Pinyin: yán fā

Meanings: Hoãn phát hành, trì hoãn việc phát hành, To postpone issuance, ①拖延的引发或爆发。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 廴, 发

Chinese meaning: ①拖延的引发或爆发。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghệ.

Example: 由于技术问题,新产品延发了。

Example pinyin: yóu yú jì shù wèn tí , xīn chǎn pǐn yán fā le 。

Tiếng Việt: Do vấn đề kỹ thuật, sản phẩm mới đã bị hoãn phát hành.

延发
yán fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoãn phát hành, trì hoãn việc phát hành

To postpone issuance

拖延的引发或爆发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...