Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tīng

Meanings: Hall; Meeting room; Living room, Phòng họp, phòng khách, ①见“厅”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 广, 聽

Chinese meaning: ①见“厅”。

Grammar: Danh từ chỉ không gian sinh hoạt hoặc hội họp, thường đi kèm tính từ mô tả.

Example: 我们在这个厅开会。

Example pinyin: wǒ men zài zhè ge tīng kāi huì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi họp trong phòng này.

tīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng họp, phòng khách

Hall; Meeting room; Living room

见“厅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...