Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廲
Pinyin: xiāo
Meanings: Pheasant (rarely used), Loài chim trĩ (hiếm dùng), ①(廲廔)雕饰美丽明亮的窗户。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(廲廔)雕饰美丽明亮的窗户。
Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong truyền thuyết hoặc sách cổ.
Example: 古代传说中有廲这种鸟。
Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng yǒu lí zhè zhǒng niǎo 。
Tiếng Việt: Truyền thuyết thời xưa có loài chim 廲.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài chim trĩ (hiếm dùng)
Nghĩa phụ
English
Pheasant (rarely used)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(廲廔)雕饰美丽明亮的窗户
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!