Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yōng

Meanings: U nhọt, mụn nhọt (cổ, hiếm dùng), Abscess; Boil (ancient term, rarely used), ①和谐;和乐。*②古通“壅”,堵塞:“廱河三日不流。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①和谐;和乐。*②古通“壅”,堵塞:“廱河三日不流。”

Hán Việt reading: ung

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học cổ, ít xuất hiện trong tiếng hiện đại.

Example: 古书上提到廱是一种病。

Example pinyin: gǔ shū shàng tí dào yōng shì yì zhǒng bìng 。

Tiếng Việt: Sách cổ đề cập rằng 廱 là một loại bệnh.

yōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

U nhọt, mụn nhọt (cổ, hiếm dùng)

ung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Abscess; Boil (ancient term, rarely used)

和谐;和乐

古通“壅”,堵塞

“廱河三日不流。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廱 (yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung