Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuǎn

Meanings: Fungal skin disease, Bệnh nấm ngoài da, ①粮仓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①粮仓。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 他的手上长了廯。

Example pinyin: tā de shǒu shàng cháng le xiān 。

Tiếng Việt: Trên tay anh ta mọc nấm.

xuǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh nấm ngoài da

Fungal skin disease

粮仓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廯 (xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung