Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǐng

Meanings: Tên một loại cây cổ (hiếm dùng), Name of an ancient tree (rarely used), ①(廮陶)古县名,在今河北省宁晋县南。*②安;安止。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(廮陶)古县名,在今河北省宁晋县南。*②安;安止。

Grammar: Danh từ cổ, thường chỉ xuất hiện trong tài liệu cổ điển.

Example: 这是一种很少见的廮树。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng hěn shǎo jiàn de yǐng shù 。

Tiếng Việt: Đây là một loại cây hiếm thấy.

yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại cây cổ (hiếm dùng)

Name of an ancient tree (rarely used)

(廮陶)古县名,在今河北省宁晋县南

安;安止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...