Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廬
Pinyin: lú
Meanings: Thatched hut or cottage, Nhà tranh, lều, ①见“庐”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 盧
Chinese meaning: ①见“庐”。
Grammar: Danh từ mang ý nghĩa đơn sơ, giản dị, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ.
Example: 他住在山上的一个廬里。
Example pinyin: tā zhù zài shān shàng de yí gè lú lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một căn nhà tranh trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tranh, lều
Nghĩa phụ
English
Thatched hut or cottage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“庐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!