Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liáo

Meanings: Quiet and secluded place, Nơi yên tĩnh, vắng vẻ, ①古同“寥”,空虚。*②室内空虚的样子。*③寂静。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“寥”,空虚。*②室内空虚的样子。*③寂静。

Grammar: Danh từ ít thông dụng, thường xuất hiện trong văn chương cổ.

Example: 这个地方很安静,是个廫。

Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn ān jìng , shì gè liáo 。

Tiếng Việt: Nơi này rất yên tĩnh, đúng là nơi vắng vẻ.

liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi yên tĩnh, vắng vẻ

Quiet and secluded place

古同“寥”,空虚

室内空虚的样子

寂静

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廫 (liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung