Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廩
Pinyin: lǐn
Meanings: Granary; Storehouse for grains, Kho lương thực, ①同“廪”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 广, 稟
Chinese meaning: ①同“廪”。
Grammar: Danh từ mang tính lịch sử, dùng nhiều trong văn cảnh cổ điển.
Example: 古代有专门的廩来存储粮食。
Example pinyin: gǔ dài yǒu zhuān mén de lǐn lái cún chǔ liáng shí 。
Tiếng Việt: Thời xưa có kho riêng để lưu trữ lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho lương thực
Nghĩa phụ
English
Granary; Storehouse for grains
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“廪”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!