Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廦
Pinyin: bì
Meanings: Skin disease like leprosy (rarely used), Bệnh phong ngoài da (hiếm gặp), ①古同“壁”,墙。*②室屋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“壁”,墙。*②室屋。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, hiếm khi được sử dụng trong đời sống hằng ngày.
Example: 这种病很难治。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng hěn nán zhì 。
Tiếng Việt: Căn bệnh này rất khó chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh phong ngoài da (hiếm gặp)
Nghĩa phụ
English
Skin disease like leprosy (rarely used)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“壁”,墙
室屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!