Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廣
Pinyin: guǎng
Meanings: Wide; Vast, Rộng rãi, bao la, ①见“广”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 广, 黄
Chinese meaning: ①见“广”。
Grammar: Tính từ mô tả không gian hoặc phạm vi. Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc thơ ca.
Example: 这片土地非常广。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì fēi cháng guǎng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, bao la
Nghĩa phụ
English
Wide; Vast
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“广”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!