Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廡
Pinyin: wǔ
Meanings: Long corridor on both sides of an ancient architectural structure, Hành lang dài ở hai bên của một công trình kiến trúc cổ, ①见“庑”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 广, 無
Chinese meaning: ①见“庑”。
Grammar: Danh từ ít dùng trong cuộc sống hiện đại, chủ yếu liên quan đến kiến trúc cổ xưa.
Example: 大殿的廡很漂亮。
Example pinyin: dà diàn de wǔ hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Hành lang của đại điện rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành lang dài ở hai bên của một công trình kiến trúc cổ
Nghĩa phụ
English
Long corridor on both sides of an ancient architectural structure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“庑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!