Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miào

Meanings: Temple; Shrine, Đền, miếu (nơi thờ cúng), ①见“庙”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 广, 朝

Chinese meaning: ①见“庙”。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm thường đứng sau các từ chỉ vị trí hoặc địa danh.

Example: 这座庙非常古老。

Example pinyin: zhè zuò miào fēi cháng gǔ lǎo 。

Tiếng Việt: Ngôi đền này rất cổ kính.

miào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền, miếu (nơi thờ cúng)

Temple; Shrine

见“庙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廟 (miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung