Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liào

Meanings: Họ Liêu (một họ của người Trung Quốc), The Chinese surname Liao., ①姓氏。

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 广, 翏

Chinese meaning: ①姓氏。

Hán Việt reading: liệu

Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng (họ). Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trong cấu trúc giới thiệu tên người.

Example: 他是廖姓家族的一员。

Example pinyin: tā shì liào xìng jiā zú de yì yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của gia tộc họ Liêu.

liào
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Liêu (một họ của người Trung Quốc)

liệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The Chinese surname Liao.

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廖 (liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung