Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉耻

Pinyin: lián chǐ

Meanings: Sense of shame and honor., Liêm sỉ, lòng tự trọng., ①廉操与知耻。[例]不识廉耻。[例]不顾廉耻的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 兼, 广, 止, 耳

Chinese meaning: ①廉操与知耻。[例]不识廉耻。[例]不顾廉耻的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh đạo đức hoặc giáo dục.

Example: 做人要有廉耻之心。

Example pinyin: zuò rén yào yǒu lián chǐ zhī xīn 。

Tiếng Việt: Làm người phải có lòng tự trọng.

廉耻
lián chǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm sỉ, lòng tự trọng.

Sense of shame and honor.

廉操与知耻。不识廉耻。不顾廉耻的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廉耻 (lián chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung