Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廉而不刿
Pinyin: lián ér bù guì
Meanings: Honest but not hurtful – meaning both upright and tactful., Liêm khiết nhưng không gây tổn thương – ý nói vừa chính trực vừa khéo léo., 廉廉洁;刿割伤,刺伤。有棱边而不至于割伤别人。比喻为人廉正宽厚。[出处]西汉·戴圣《礼记·聘义》“廉而不刿,义也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 兼, 广, 一, 刂, 岁
Chinese meaning: 廉廉洁;刿割伤,刺伤。有棱边而不至于割伤别人。比喻为人廉正宽厚。[出处]西汉·戴圣《礼记·聘义》“廉而不刿,义也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự cân bằng giữa nguyên tắc và sự mềm mỏng.
Example: 他的批评总是廉而不刿。
Example pinyin: tā de pī píng zǒng shì lián ér bú guì 。
Tiếng Việt: Lời phê bình của ông ấy luôn vừa thẳng thắn vừa khéo léo, không làm ai tổn thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liêm khiết nhưng không gây tổn thương – ý nói vừa chính trực vừa khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Honest but not hurtful – meaning both upright and tactful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
廉廉洁;刿割伤,刺伤。有棱边而不至于割伤别人。比喻为人廉正宽厚。[出处]西汉·戴圣《礼记·聘义》“廉而不刿,义也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế