Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉洁奉公

Pinyin: lián jié fèng gōng

Meanings: Honest and devoted to public service., Liêm khiết và tận tụy phục vụ công việc chung., 廉洁清白;奉公奉行公事。廉洁不贪,忠诚履行公职,一心为公。[例]国家公务员应该~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 兼, 广, 吉, 氵, 丨, 二, 𡗗, 八, 厶

Chinese meaning: 廉洁清白;奉公奉行公事。廉洁不贪,忠诚履行公职,一心为公。[例]国家公务员应该~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phẩm chất cao quý của người làm việc công.

Example: 他是廉洁奉公的好干部。

Example pinyin: tā shì lián jié fèng gōng de hǎo gàn bù 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một cán bộ tốt, vừa liêm khiết vừa tận tụy với công việc chung.

廉洁奉公
lián jié fèng gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm khiết và tận tụy phục vụ công việc chung.

Honest and devoted to public service.

廉洁清白;奉公奉行公事。廉洁不贪,忠诚履行公职,一心为公。[例]国家公务员应该~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...