Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廉正
Pinyin: lián zhèng
Meanings: Honest and upright., Liêm khiết và chính trực., ①清廉公正。[例]廉正行医。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 兼, 广, 一, 止
Chinese meaning: ①清廉公正。[例]廉正行医。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả đạo đức cá nhân hay quan chức.
Example: 他为人廉正,从不受贿。
Example pinyin: tā wèi rén lián zhèng , cóng bú shòu huì 。
Tiếng Việt: Ông ta là người liêm khiết và chính trực, không bao giờ nhận hối lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liêm khiết và chính trực.
Nghĩa phụ
English
Honest and upright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清廉公正。廉正行医
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!