Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉明

Pinyin: lián míng

Meanings: Liêm khiết và sáng suốt., Honest and wise., ①廉洁英明。[例]清正廉明。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 兼, 广, 日, 月

Chinese meaning: ①廉洁英明。[例]清正廉明。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để ca ngợi phẩm chất lãnh đạo hoặc quan chức.

Example: 这位法官以廉明著称。

Example pinyin: zhè wèi fǎ guān yǐ lián míng zhù chēng 。

Tiếng Việt: Vị thẩm phán này nổi tiếng vì sự liêm khiết và sáng suốt.

廉明
lián míng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm khiết và sáng suốt.

Honest and wise.

廉洁英明。清正廉明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廉明 (lián míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung