Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉明公正

Pinyin: lián míng gōng zhèng

Meanings: Honest, wise, and fair., Liêm khiết, sáng suốt và công bằng., 廉明清廉,不贪污受贿。不贪污受贿,清明公正。[出处]明·余继登《典故纪闻》第十一卷“以尔廉平公正,命长郡治。”[例]那安老爷……真真~,不想被河台大人参了一本,谁人不说冤枉。——清·文康《儿女英雄传》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 兼, 广, 日, 月, 八, 厶, 一, 止

Chinese meaning: 廉明清廉,不贪污受贿。不贪污受贿,清明公正。[出处]明·余继登《典故纪闻》第十一卷“以尔廉平公正,命长郡治。”[例]那安老爷……真真~,不想被河台大人参了一本,谁人不说冤枉。——清·文康《儿女英雄传》第十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị tiêu chuẩn lý tưởng cho những người nắm quyền lực.

Example: 他为官廉明公正,深得民心。

Example pinyin: tā wèi guān lián míng gōng zhèng , shēn dé mín xīn 。

Tiếng Việt: Ông ta làm quan liêm khiết, sáng suốt và công bằng, được lòng dân chúng.

廉明公正
lián míng gōng zhèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm khiết, sáng suốt và công bằng.

Honest, wise, and fair.

廉明清廉,不贪污受贿。不贪污受贿,清明公正。[出处]明·余继登《典故纪闻》第十一卷“以尔廉平公正,命长郡治。”[例]那安老爷……真真~,不想被河台大人参了一本,谁人不说冤枉。——清·文康《儿女英雄传》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廉明公正 (lián míng gōng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung