Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廉政
Pinyin: lián zhèng
Meanings: Clean government, anti-corruption policy, Chính sách liêm chính, chống tham nhũng
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 兼, 广, 攵, 正
Grammar: Danh từ chỉ chính sách hoặc hoạt động nhằm đảm bảo sự liêm chính trong bộ máy nhà nước.
Example: 政府推行廉政建设。
Example pinyin: zhèng fǔ tuī xíng lián zhèng jiàn shè 。
Tiếng Việt: Chính phủ thúc đẩy xây dựng chính quyền liêm chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách liêm chính, chống tham nhũng
Nghĩa phụ
English
Clean government, anti-corruption policy
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!