Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉察

Pinyin: lián chá

Meanings: Xem xét kỹ lưỡng, điều tra minh bạch., To examine carefully, to investigate thoroughly., ①查访。[例]令巡按御史廉察之。——清·张廷玉《明史》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 兼, 广, 宀, 祭

Chinese meaning: ①查访。[例]令巡按御史廉察之。——清·张廷玉《明史》。

Grammar: Động từ thường liên quan đến hoạt động kiểm tra hoặc giám sát hành chính.

Example: 上级派官员来廉察地方情况。

Example pinyin: shàng jí pài guān yuán lái lián chá dì fāng qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Cấp trên cử quan chức đến điều tra tình hình địa phương.

廉察
lián chá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét kỹ lưỡng, điều tra minh bạch.

To examine carefully, to investigate thoroughly.

查访。令巡按御史廉察之。——清·张廷玉《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廉察 (lián chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung