Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāng

Meanings: Wing or side building of a main house., Cánh, dãy nhà phụ hoặc bên hông một ngôi nhà chính., ①同“厢”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 广, 相

Chinese meaning: ①同“厢”。

Grammar: Thường kết hợp với các từ như 東廂 (dãy nhà phía đông), 西廂 (dãy nhà phía tây) để chỉ vị trí.

Example: 东廂有一间书房。

Example pinyin: dōng xiāng yǒu yì jiān shū fáng 。

Tiếng Việt: Ở dãy nhà phía đông có một phòng sách.

xiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh, dãy nhà phụ hoặc bên hông một ngôi nhà chính.

Wing or side building of a main house.

同“厢”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...