Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庿

Pinyin: miào

Meanings: An ancient form of 庙 (temple), usually referring to a shrine or place of worship., Một dạng chữ cổ của 庙 (miếu), thường chỉ đền thờ hoặc nơi thờ cúng., ①古同“庙”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“庙”。

Grammar: Đây là hình thức chữ viết cổ, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这个地方曾有一座古老的庿。

Example pinyin: zhè ge dì fāng céng yǒu yí zuò gǔ lǎo de miào 。

Tiếng Việt: Nơi này từng có một ngôi miếu cổ.

庿
miào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng chữ cổ của 庙 (miếu), thường chỉ đền thờ hoặc nơi thờ cúng.

An ancient form of 庙 (temple), usually referring to a shrine or place of worship.

古同“庙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庿 (miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung