Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ở trọ, cư ngụ tạm thời (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., To lodge temporarily (rarely used in modern Chinese)., ①同“寓”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“寓”。

Hán Việt reading: ngụ

Grammar: Động từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc ngữ cảnh đặc biệt.

Example: 他庽在这个小村庄已经一个月了。

Example pinyin: tā yù zài zhè ge xiǎo cūn zhuāng yǐ jīng yí gè yuè le 。

Tiếng Việt: Anh ta đã cư ngụ tạm thời trong ngôi làng nhỏ này được một tháng rồi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở trọ, cư ngụ tạm thời (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).

ngụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lodge temporarily (rarely used in modern Chinese).

同“寓”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庽 (yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung