Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuǒ

Meanings: A unit of length equal to the distance between a person's outstretched arms., Đơn vị đo chiều dài bằng khoảng cách hai tay dang rộng của một người., ①成人两臂左右平伸时两手之间的距离。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 11

Radicals: 尺, 广, 廿

Chinese meaning: ①成人两臂左右平伸时两手之间的距离。*②姓氏。

Hán Việt reading: thoả

Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành hoặc hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn bản mang tính chất dân gian hoặc truyền thống.

Example: 这根绳子有一庹长。

Example pinyin: zhè gēn shéng zi yǒu yì tuǒ cháng 。

Tiếng Việt: Sợi dây này dài một sải tay.

tuǒ
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo chiều dài bằng khoảng cách hai tay dang rộng của một người.

thoả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A unit of length equal to the distance between a person's outstretched arms.

成人两臂左右平伸时两手之间的距离

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庹 (tuǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung