Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸言庸行
Pinyin: yōng yán yōng xíng
Meanings: Ordinary words and actions, nothing remarkable., Lời nói và hành động tầm thường, không có gì nổi bật., 指平平常常的言行。[出处]《周易·乾》“庸言之信,庸行之谨。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 广, 言, 亍, 彳
Chinese meaning: 指平平常常的言行。[出处]《周易·乾》“庸言之信,庸行之谨。”
Grammar: Thường được dùng để mô tả những người không có điểm nhấn trong cách cư xử hoặc giao tiếp.
Example: 他总是庸言庸行,没有什么特别的表现。
Example pinyin: tā zǒng shì yōng yán yōng xíng , méi yǒu shén me tè bié de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn có lời nói và hành động tầm thường, không có biểu hiện gì đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói và hành động tầm thường, không có gì nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Ordinary words and actions, nothing remarkable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指平平常常的言行。[出处]《周易·乾》“庸言之信,庸行之谨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế