Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庸懦

Pinyin: yōng nuò

Meanings: Mediocre and cowardly, lacking decisiveness., Tầm thường và nhu nhược, thiếu quyết đoán., ①庸下懦怯。[例]庸懦无能。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 广, 忄, 需

Chinese meaning: ①庸下懦怯。[例]庸懦无能。

Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả tính cách yếu đuối của con người.

Example: 这位领导庸懦无能,无法带领团队前进。

Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo yōng nuò wú néng , wú fǎ dài lǐng tuán duì qián jìn 。

Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này tầm thường và nhu nhược, không thể dẫn dắt đội ngũ tiến lên.

庸懦
yōng nuò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầm thường và nhu nhược, thiếu quyết đoán.

Mediocre and cowardly, lacking decisiveness.

庸下懦怯。庸懦无能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庸懦 (yōng nuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung