Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸官
Pinyin: yōng guān
Meanings: An incompetent official who fails their duties., Quan chức bất tài, không làm tròn trách nhiệm., ①庸庸碌碌、没出息的担任公职的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①庸庸碌碌、没出息的担任公职的人。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán chính trị hoặc xã hội.
Example: 这些庸官只知道贪污腐败。
Example pinyin: zhè xiē yōng guān zhī zhī dào tān wū fǔ bài 。
Tiếng Việt: Những quan chức bất tài này chỉ biết tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan chức bất tài, không làm tròn trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
An incompetent official who fails their duties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庸庸碌碌、没出息的担任公职的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!