Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸医
Pinyin: yōng yī
Meanings: Bác sĩ dỏm, thầy thuốc bất tài., Quack doctor, incompetent physician., ①医术不高明的医生。[例]为庸医所误。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 广, 匚, 矢
Chinese meaning: ①医术不高明的医生。[例]为庸医所误。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ/cụm từ phê phán như 庸医杀人 (bác sĩ giết người vì bất tài).
Example: 他是个庸医,治不好任何病。
Example pinyin: tā shì gè yōng yī , zhì bù hǎo rèn hé bìng 。
Tiếng Việt: Anh ta là một bác sĩ bất tài, không chữa được bệnh gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ dỏm, thầy thuốc bất tài.
Nghĩa phụ
English
Quack doctor, incompetent physician.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医术不高明的医生。为庸医所误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!