Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸劣
Pinyin: yōng liè
Meanings: Mediocre and inferior., Tầm thường và kém cỏi., ①平庸低劣。[例]庸劣敬安。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 广, 力, 少
Chinese meaning: ①平庸低劣。[例]庸劣敬安。
Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ để mô tả chất lượng hoặc giá trị thấp của sự vật.
Example: 这种庸劣的作品不值得一看。
Example pinyin: zhè zhǒng yōng liè de zuò pǐn bù zhí dé yí kàn 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm tầm thường và kém cỏi như thế này không đáng xem.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầm thường và kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
Mediocre and inferior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平庸低劣。庸劣敬安
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!