Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸人自扰
Pinyin: yōng rén zì rǎo
Meanings: A mediocre person troubling oneself; refers to unnecessary worries., Người không có năng lực tự làm mình phiền não, ám chỉ việc tự chuốc lấy lo lắng không đáng có., 自扰自找麻烦。指本来没事,自己找麻烦。[出处]《新唐书·陆象先传》“天下本无事,庸人扰之而烦耳。”[例]他在房里踱了半圈,在门口停下,背对着郑成功,警告似地说不要~。”——华而实《汉衣冠》三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 广, 人, 自, 尤, 扌
Chinese meaning: 自扰自找麻烦。指本来没事,自己找麻烦。[出处]《新唐书·陆象先传》“天下本无事,庸人扰之而烦耳。”[例]他在房里踱了半圈,在门口停下,背对着郑成功,警告似地说不要~。”——华而实《汉衣冠》三。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán hoặc nhận xét về hành vi của người khác. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm vị ngữ.
Example: 这件事本来很简单,都是庸人自扰。
Example pinyin: zhè jiàn shì běn lái hěn jiǎn dān , dōu shì yōng rén zì rǎo 。
Tiếng Việt: Chuyện này vốn rất đơn giản, đều là tự chuốc lấy phiền não.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người không có năng lực tự làm mình phiền não, ám chỉ việc tự chuốc lấy lo lắng không đáng có.
Nghĩa phụ
English
A mediocre person troubling oneself; refers to unnecessary worries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自扰自找麻烦。指本来没事,自己找麻烦。[出处]《新唐书·陆象先传》“天下本无事,庸人扰之而烦耳。”[例]他在房里踱了半圈,在门口停下,背对着郑成功,警告似地说不要~。”——华而实《汉衣冠》三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế