Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 康泰
Pinyin: kāng tài
Meanings: Peaceful and prosperous., An lành, thịnh vượng, ①健康安乐;平安。[例]全家康泰。*②健康。[例]身体康泰。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 广, 隶, 氺, 𡗗
Chinese meaning: ①健康安乐;平安。[例]全家康泰。*②健康。[例]身体康泰。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng trong lời chúc.
Example: 愿你家庭康泰。
Example pinyin: yuàn nǐ jiā tíng kāng tài 。
Tiếng Việt: Chúc gia đình bạn an lành và thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An lành, thịnh vượng
Nghĩa phụ
English
Peaceful and prosperous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健康安乐;平安。全家康泰
健康。身体康泰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!