Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 康强

Pinyin: kāng qiáng

Meanings: Strong and robust., Khỏe mạnh và cường tráng, ①康健;强健。[例]身体康强。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 广, 隶, 弓, 虽

Chinese meaning: ①康健;强健。[例]身体康强。

Grammar: Tính từ ghép, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 他一直保持康强。

Example pinyin: tā yì zhí bǎo chí kāng qiáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ gìn sức khỏe cường tráng.

康强
kāng qiáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỏe mạnh và cường tráng

Strong and robust.

康健;强健。身体康强

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

康强 (kāng qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung