Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 康庄大道

Pinyin: kāng zhuāng dà dào

Meanings: A wide and smooth road (metaphor for success and prosperity)., Con đường rộng lớn và bằng phẳng (ẩn dụ cho sự thành công và thuận lợi), 康庄平坦,通达。宽阔平坦,四通八达的大路。比喻美好的前途。[出处]《尔雅·释宫》“四达谓之衢,五达谓之康,六达谓之庄。”[例]我梦里所到的地方,竟是一片~,马来车往,络绎不绝。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 广, 隶, 土, 一, 人, 辶, 首

Chinese meaning: 康庄平坦,通达。宽阔平坦,四通八达的大路。比喻美好的前途。[出处]《尔雅·释宫》“四达谓之衢,五达谓之康,六达谓之庄。”[例]我梦里所到的地方,竟是一片~,马来车往,络绎不绝。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn viết.

Example: 未来是一条康庄大道。

Example pinyin: wèi lái shì yì tiáo kāng zhuāng dà dào 。

Tiếng Việt: Tương lai là một con đường rộng mở và bằng phẳng.

康庄大道
kāng zhuāng dà dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường rộng lớn và bằng phẳng (ẩn dụ cho sự thành công và thuận lợi)

A wide and smooth road (metaphor for success and prosperity).

康庄平坦,通达。宽阔平坦,四通八达的大路。比喻美好的前途。[出处]《尔雅·释宫》“四达谓之衢,五达谓之康,六达谓之庄。”[例]我梦里所到的地方,竟是一片~,马来车往,络绎不绝。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

康庄大道 (kāng zhuāng dà dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung