Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 康复
Pinyin: kāng fù
Meanings: Phục hồi sức khỏe (sau khi bị bệnh hoặc chấn thương), To recover (from illness or injury)., ①指病后身体复原。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 广, 隶, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: ①指病后身体复原。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái từ như “中” (trong quá trình).
Example: 他正在康复中。
Example pinyin: tā zhèng zài kāng fù zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang phục hồi sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục hồi sức khỏe (sau khi bị bệnh hoặc chấn thương)
Nghĩa phụ
English
To recover (from illness or injury).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指病后身体复原
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!